Có 4 kết quả:
后世 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ • 后事 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ • 後世 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ • 後事 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
later generations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) future events
(2) and what happened next... (in fiction)
(3) funeral arrangements
(2) and what happened next... (in fiction)
(3) funeral arrangements
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
later generations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) future events
(2) and what happened next... (in fiction)
(3) funeral arrangements
(2) and what happened next... (in fiction)
(3) funeral arrangements
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0