Có 4 kết quả:

后世 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ后事 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ後世 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ後事 hòu shì ㄏㄡˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

later generations

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) future events
(2) and what happened next... (in fiction)
(3) funeral arrangements

Bình luận 0